logo_chuan.200
ĐẶT HÀNG NHANH
Chat cùng shop
BẢO HÀNH TẬN NƠI
Hỗ trợ trọn đời

Bulong thép đen 8.8

Bulong thép đen 8.8
Bulong-thép-đen-88 - ảnh nhỏ  1

Bulong thép đen 8.8

Thương hiệu:DIN
Xuất Xứ : Trung Quốc
Loại sản phẩm: Bulong thép

BẢNG THÔNG SỐ BU LÔNG ĐEN CẤP BỀN 8.8:

Tiêu Chuẩn: DIN 933
Xuất xứ: CHINA / TAIWAN / THAI LAN
Size: M6-M45
Bước Ren: 0.8/1.0/1.25/1.5/2.0/2.5/3.0/3.5/4.0
Số Lượng Tối Thiểu: 50 Con
Vật Liệu:  THÉP CARBON CƯỜNG LỰC 8.8
Ký Hiệu (Marking): 8.8

ÁC  ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH CỦA BU LÔNG THÉP ĐEN 8.8:

  1. Lắp ghép trong máy động lực cần cường lực cao.
  2. Thi công công trình tàu biển, công trình xây dựng.
  3. Lắp đặt các chi tiết trong công nghiệp sản xuất xe.
  4. Trong các thiết bị năng lượng mặt trời như máy nước nóng, bồn nước,…
  5. Băng tải, máy xây xác xây dựng.

Hình Ảnh thực tế bu lông bu lông đen cấp bền 8.8:

bu-long-den-8.8
Bu lông đen 8.8

BẢNG KÍCH THƯỚC THEO TIỀU CHUẨN DIN 931:

Size
Ren
Bước
Ren
              Bề Rộng G Chiều Dài L
R R R H H F F
L<=125 L<=200 L>200 Nhỏ
Nhất 
Lớn
Nhất
Nhỏ
Nhất 
Lớn
Nhất
Nhỏ
Nhất 
M5 0.8 16     3.35 3.65 7.78 8 8.79 L=2-3; +/-0.2
L=4-6; +/-0.24
L=8-10; +/-0.29
L=12-16; +/-0.35
L=20-30; +/-0.42
L=35-50; +/-0.5
L=55-80; +/-0.6
L=90-120; +/-0.7
L>120; +/-0.8
M6 1.0 18 24   4.15 3.85 9.78 10 11.05
M8 1.25 22 28 41 5.15 5.45 12.73 13 14.38
M10 1.5 26 32 45 6.22 6.58 15.73 17 17.77
M12 1.75 30 36 49 7.32 7.68 17.73 19 20.03
M14 2.0 34 40 53 8.62 8.98 20.67 22 23.36
M16 2.0 38 44 57 9.82 10.18 23.67 24 26.75
M18 2.5 42 48 61 11.32 11.68 26.67 27 30.14
M20 2.5 46 25 65 12.28 12.72 29.67 30 33.53
M24 3.0 54 60 73 14.78 15.22 35.58 36 39.98
M27 3.0 66 72 85 16.78 17.22 40.58 41 50.85
    Bề Dày H Bề Dày H Bề Rộng F Bề Rộng F Bề Rộng G Chiều Dài “L”
Size
Ren
Bước
Ren
Nhỏ
Nhất 
Lớn
Nhất
Nhỏ
Nhất 
Lớn
Nhất
Nhỏ
Nhất 
M5 0.8 3.35 3.65 7.78 8 8.79 L=2-3; +/-0.2
L=4-6; +/-0.24
L=8-10; +/-0.29
L=12-16; +/-0.35
L=20-30; +/-0.42
L=35-50; +/-0.5
L=55-80; +/-0.6
L=90-120; +/-0.7
L>120; +/-0.8
M6 1.0 4.15 3.85 9.78 10 11.05
M8 1.25 5.15 5.45 12.73 13 14.38
M10 1.5 6.22 6.58 15.73 17 17.77
M12 1.75 7.32 7.68 17.73 19 20.03
M14 2.0 8.62 8.98 20.67 22 23.36
M16 2.0 9.82 10.18 23.67 24 26.75
M18 2.5 11.32 11.68 26.67 27 30.14
M20 2.5 12.28 12.72 29.67 30 33.53
M24 3.0 14.78 15.22 35.58 36 39.98
M27 3.0 16.78 17.22 40.58 41 50.85

 

 

KHUYẾN MÃI: GIAO HÀNG TẬN NƠI TOÀN QUỐC CHO ĐƠN HÀNG TỪ 10TR TRỞ LÊN
XEM NGAY THÔI!
2222222222
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐÀI NAM
  •  1177D Tỉnh Lộ 43, P Bình Chiểu, TP Thủ Đức, TPHCM, VN.
  •   Email: dungdinco@gmail.com
  •   Điện Thoại : 0917.494.767
     
THÔNG TIN TÀI KHOẢN
  • Chủ TK : Công ty TNHH Công Nghiệp Đài Nam
  • Số TK : 122462189
  • Ngân hàng Á Châu ACB (CN Thủ Đức)       
     
partner_viettelpost

logo_chuan.200© DIN Co.Ltd. 2020. All Rights Reserved